Có 2 kết quả:
兴奋剂 xīng fèn jì ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ • 興奮劑 xīng fèn jì ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stimulant
(2) doping (in athletics)
(2) doping (in athletics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stimulant
(2) doping (in athletics)
(2) doping (in athletics)
Bình luận 0